Bảng chi tiết gói cước Net3 Plus Viettel
| Bảng chi tiết khuyến mại | ||
| Băng thông trong nước (Mbps) | 55 Mbps | |
| Băng thông quốc tế (Kbps) | 256 | |
| Giá đã có KM (đ/th)) | 210.000 | |
![]() |
||
| Trả sau từng tháng | ||
| Phí lắp đặt (đ/th) | 500.000đ | |
| Phí thiết bị | Trang bị modem wifi 04 cổng | |
| Giá đã có KM (đ/th) | 210.000 | |
![]() |
||
| Trả trước 06 tháng | ||
![]() |
||
| Phí lắp đặt (đ/th) | Miễn phí | |
| Phí thiết bị | Trang bị modem wifi 04 cổng | |
| Giá đã có KM (đ/th) | 210.000 |
|
| Cước x 06 tháng (đ/th) | 1.260.000 | |
| Khuyến mại đặc biệt | Tặng thêm 1-2 tháng cước | |
![]() |
||
| Trả trước 12 tháng | ||
![]() |
||
| Phí lắp đặt (đ/th) | Miễn phí | |
| Phí thiết bị | Trang bị modem wifi 04 cổng | |
| Giá đã có KM (đ/th) | 210.000 | |
| Cước x 12 tháng (đ/th) | 2.520.000 | |
| Khuyến mại đặc biệt | Tặng thêm 2-4 tháng cước | |
![]() |
||
| Trả trước 18 tháng | ||
![]() |
||
| Phí lắp đặt (đ/th) | Miễn phí | |
| Phí thiết bị | Trang bị modem wifi 04 cổng | |
| Giá đã có KM (đ/th) | 210.000 | |
| Cước x 18 tháng (đ/th) | 3.780.000 | |
| Khuyến mại đặc biệt | Tặng thêm 3-6 tháng cước | |



